中文 Trung Quốc- 騎士
- 骑士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- kỵ sĩ
- kỵ
- Hiệp sĩ (tức là quý tộc Châu Âu)
- Lái xe (Tw) (xe, xe đạp vv)
騎士 骑士 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- horseman
- cavalryman
- knight (i.e. European nobility)
- (Tw) bike rider (scooter, bicycle etc)