中文 Trung Quốc
  • 騎士 繁體中文 tranditional chinese騎士
  • 骑士 简体中文 tranditional chinese骑士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kỵ sĩ
  • kỵ
  • Hiệp sĩ (tức là quý tộc Châu Âu)
  • Lái xe (Tw) (xe, xe đạp vv)
騎士 骑士 phát âm tiếng Việt:
  • [qi2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • horseman
  • cavalryman
  • knight (i.e. European nobility)
  • (Tw) bike rider (scooter, bicycle etc)