中文 Trung Quốc
騎士氣概
骑士气概
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh thần thượng võ
騎士氣概 骑士气概 phát âm tiếng Việt:
[qi2 shi4 qi4 gai4]
Giải thích tiếng Anh
chivalry
騎士風格 骑士风格
騎射 骑射
騎師 骑师
騎樓 骑楼
騎牆 骑墙
騎田嶺 骑田岭