中文 Trung Quốc
騎槍
骑枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
carbine
Lance
騎槍 骑枪 phát âm tiếng Việt:
[qi2 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
carbine
lance
騎樓 骑楼
騎牆 骑墙
騎田嶺 骑田岭
騎術 骑术
騎警 骑警
騎警隊 骑警队