中文 Trung Quốc
騎射
骑射
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cưỡi ngựa bắn cung
ngựa và bắn súng
騎射 骑射 phát âm tiếng Việt:
[qi2 she4]
Giải thích tiếng Anh
equestrian archery
riding and shooting
騎師 骑师
騎槍 骑枪
騎樓 骑楼
騎田嶺 骑田岭
騎虎難下 骑虎难下
騎術 骑术