中文 Trung Quốc
頷首之交
颔首之交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nodding người quen
頷首之交 颔首之交 phát âm tiếng Việt:
[han4 shou3 zhi1 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
nodding acquaintance
頷首微笑 颔首微笑
頸 颈
頸動脈 颈动脉
頸子 颈子
頸椎 颈椎
頸椎病 颈椎病