中文 Trung Quốc
頸子
颈子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổ
頸子 颈子 phát âm tiếng Việt:
[jing3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
neck
頸椎 颈椎
頸椎病 颈椎病
頸背 颈背
頸鏈 颈链
頸項 颈项
頹 颓