中文 Trung Quốc
頸動脈
颈动脉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động mạch cảnh (y học)
頸動脈 颈动脉 phát âm tiếng Việt:
[jing3 dong4 mai4]
Giải thích tiếng Anh
carotid artery (medicine)
頸圈 颈圈
頸子 颈子
頸椎 颈椎
頸背 颈背
頸部 颈部
頸鏈 颈链