中文 Trung Quốc
  • 頷首微笑 繁體中文 tranditional chinese頷首微笑
  • 颔首微笑 简体中文 tranditional chinese颔首微笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • gật đầu và nụ cười
頷首微笑 颔首微笑 phát âm tiếng Việt:
  • [han4 shou3 wei1 xiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to nod and smile