中文 Trung Quốc
頷首微笑
颔首微笑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gật đầu và nụ cười
頷首微笑 颔首微笑 phát âm tiếng Việt:
[han4 shou3 wei1 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
to nod and smile
頸 颈
頸動脈 颈动脉
頸圈 颈圈
頸椎 颈椎
頸椎病 颈椎病
頸背 颈背