中文 Trung Quốc
駱
骆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Luo
lạc đà
trắng con ngựa với một mane đen (cổ)
駱 骆 phát âm tiếng Việt:
[luo4]
Giải thích tiếng Anh
camel
white horse with a black mane (archaic)
駱賓王 骆宾王
駱馬 骆马
駱駝 骆驼
駴 駴
駵 駵
駸 骎