中文 Trung Quốc
  • 駯 繁體中文 tranditional chinese
  • 駯 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đen mõm (của một con ngựa)
駯 駯 phát âm tiếng Việt:
  • [zhu1]

Giải thích tiếng Anh
  • black muzzle (of a horse)