中文 Trung Quốc
駯
駯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đen mõm (của một con ngựa)
駯 駯 phát âm tiếng Việt:
[zhu1]
Giải thích tiếng Anh
black muzzle (of a horse)
駰 骃
駱 骆
駱 骆
駱馬 骆马
駱駝 骆驼
駱駝祥子 骆驼祥子