中文 Trung Quốc
駪
駪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đám đông lớn
駪 駪 phát âm tiếng Việt:
[shen1]
Giải thích tiếng Anh
large crowd
駬 駬
駭 骇
駭人 骇人
駭客 骇客
駭怕 骇怕
駭浪 骇浪