中文 Trung Quốc
駕駛席
驾驶席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lái xe bên
駕駛席 驾驶席 phát âm tiếng Việt:
[jia4 shi3 xi2]
Giải thích tiếng Anh
driver's side
駕駛艙 驾驶舱
駕駛證 驾驶证
駕鶴成仙 驾鹤成仙
駕鶴西歸 驾鹤西归
駕鶴西遊 驾鹤西游
駕齡 驾龄