中文 Trung Quốc
駕駛艙
驾驶舱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
buồng lái
kiểm soát cabin
駕駛艙 驾驶舱 phát âm tiếng Việt:
[jia4 shi3 cang1]
Giải thích tiếng Anh
cockpit
control cabin
駕駛證 驾驶证
駕鶴成仙 驾鹤成仙
駕鶴西去 驾鹤西去
駕鶴西遊 驾鹤西游
駕齡 驾龄
駗 駗