中文 Trung Quốc
駕雲
驾云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi xe trên mây
hình. tự hài lòng
kiêu ngạo
駕雲 驾云 phát âm tiếng Việt:
[jia4 yun2]
Giải thích tiếng Anh
to ride the clouds
fig. self-satisfied
arrogant
駕馭 驾驭
駕駛 驾驶
駕駛人 驾驶人
駕駛執照 驾驶执照
駕駛席 驾驶席
駕駛艙 驾驶舱