中文 Trung Quốc- 駕馭
- 驾驭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đôn đốc (của ngựa)
- lái xe
- để chỉ đạo
- để xử lý
- để quản lý
- để làm chủ
- chiếm ưu thế
駕馭 驾驭 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to urge on (of horse)
- to drive
- to steer
- to handle
- to manage
- to master
- to dominate