中文 Trung Quốc
  • 駕馭 繁體中文 tranditional chinese駕馭
  • 驾驭 简体中文 tranditional chinese驾驭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đôn đốc (của ngựa)
  • lái xe
  • để chỉ đạo
  • để xử lý
  • để quản lý
  • để làm chủ
  • chiếm ưu thế
駕馭 驾驭 phát âm tiếng Việt:
  • [jia4 yu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to urge on (of horse)
  • to drive
  • to steer
  • to handle
  • to manage
  • to master
  • to dominate