中文 Trung Quốc
馳名
驰名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi tiếng
馳名 驰名 phát âm tiếng Việt:
[chi2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
famous
馳援 驰援
馳騁 驰骋
馳鶩 驰鹜
馴 驯
馴化 驯化
馴善 驯善