中文 Trung Quốc
馳援
驰援
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải vội vã để giải cứu
馳援 驰援 phát âm tiếng Việt:
[chi2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
to rush to the rescue
馳騁 驰骋
馳鶩 驰鹜
馳龍科 驰龙科
馴化 驯化
馴善 驯善
馴從 驯从