中文 Trung Quốc
馱子
驮子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gói động vật tải
馱子 驮子 phát âm tiếng Việt:
[duo4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
pack animal's load
馱獸 驮兽
馱畜 驮畜
馱筐 驮筐
馱轎 驮轿
馱運 驮运
馱運路 驮运路