中文 Trung Quốc
  • 馬駒子 繁體中文 tranditional chinese馬駒子
  • 马驹子 简体中文 tranditional chinese马驹子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 馬駒|马驹 [ma3 ju1]
馬駒子 马驹子 phát âm tiếng Việt:
  • [ma3 ju1 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • see 馬駒|马驹[ma3 ju1]