中文 Trung Quốc
  • 馬鹿 繁體中文 tranditional chinese馬鹿
  • 马鹿 简体中文 tranditional chinese马鹿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Red deer
  • lừa
  • thằng ngốc (tiếng Nhật 'baka')
馬鹿 马鹿 phát âm tiếng Việt:
  • [ma3 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • red deer
  • fool
  • idiot (Japanese 'baka')