中文 Trung Quốc
馬騾
马骡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con la
馬騾 马骡 phát âm tiếng Việt:
[ma3 luo2]
Giải thích tiếng Anh
mule
馬鮫魚 马鲛鱼
馬鱉 马鳖
馬鹿 马鹿
馬齒徒增 马齿徒增
馬齒莧 马齿苋
馬龍 马龙