中文 Trung Quốc
馬鹿易形
马鹿易形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phân biệt với ngựa và hươu dễ dàng
để biết ngay từ sai
馬鹿易形 马鹿易形 phát âm tiếng Việt:
[ma3 lu4 yi4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to distinguish horse and deer easily
to know right from wrong
馬齒徒增 马齿徒增
馬齒莧 马齿苋
馬龍 马龙
馭 驭
馭手 驭手
馭氣 驭气