中文 Trung Quốc
頯
頯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đó
nhô ra
頯 頯 phát âm tiếng Việt:
[kui2]
Giải thích tiếng Anh
cheekbone
protrude
頰 颊
頰窩 颊窝
頲 颋
頴 颕
頷 颔
頷下 颔下