中文 Trung Quốc
頴
颕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 穎|颖 [ying3]
頴 颕 phát âm tiếng Việt:
[ying3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 穎|颖[ying3]
頷 颔
頷下 颔下
頷下腺 颔下腺
頷首 颔首
頷首之交 颔首之交
頷首微笑 颔首微笑