中文 Trung Quốc
頲
颋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu hẹp trán
頲 颋 phát âm tiếng Việt:
[ting3]
Giải thích tiếng Anh
narrow forehead
頳 頳
頴 颕
頷 颔
頷下腺 颔下腺
頷聯 颔联
頷首 颔首