中文 Trung Quốc
頰
颊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
má
頰 颊 phát âm tiếng Việt:
[jia2]
Giải thích tiếng Anh
cheeks
頰窩 颊窝
頲 颋
頳 頳
頷 颔
頷下 颔下
頷下腺 颔下腺