中文 Trung Quốc
頭部
头部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầu
頭部 头部 phát âm tiếng Việt:
[tou2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
head
頭里 头里
頭重 头重
頭重腳輕 头重脚轻
頭陀 头陀
頭面 头面
頭面人物 头面人物