中文 Trung Quốc- 頭重腳輕
- 头重脚轻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Top-heavy
- hình. Rơle trong tổ chức hoặc cơ cấu chính trị
頭重腳輕 头重脚轻 phát âm tiếng Việt:- [tou2 zhong4 jiao3 qing1]
Giải thích tiếng Anh- top-heavy
- fig. unbalance in organization or political structure