中文 Trung Quốc
頭面人物
头面人物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân vật
bigwig
頭面人物 头面人物 phát âm tiếng Việt:
[tou2 mian4 ren2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
leading figure
bigwig
頭頂 头顶
頭領 头领
頭頭 头头
頭頸 头颈
頭顱 头颅
頭風 头风