中文 Trung Quốc
頭陀
头陀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưu động monk (loanword từ tiếng Phạn)
頭陀 头陀 phát âm tiếng Việt:
[tou2 tuo2]
Giải thích tiếng Anh
itinerant monk (loanword from Sanskrit)
頭面 头面
頭面人物 头面人物
頭頂 头顶
頭頭 头头
頭頭是道 头头是道
頭頸 头颈