中文 Trung Quốc
香橙
香橙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Orange (cây và trái cây)
香橙 香橙 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
orange (tree and fruit)
香檳 香槟
香檳酒 香槟酒
香櫞 香橼
香水 香水
香河 香河
香河縣 香河县