中文 Trung Quốc
  • 香橙 繁體中文 tranditional chinese香橙
  • 香橙 简体中文 tranditional chinese香橙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Orange (cây và trái cây)
香橙 香橙 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • orange (tree and fruit)