中文 Trung Quốc
  • 首尾相接 繁體中文 tranditional chinese首尾相接
  • 首尾相接 简体中文 tranditional chinese首尾相接
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tham gia đầu đến đuôi
  • bumper-to-bumper (của ách tắc giao thông)
首尾相接 首尾相接 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 wei3 xiang1 jie1]

Giải thích tiếng Anh
  • to join head to tail
  • bumper-to-bumper (of traffic jam)