中文 Trung Quốc
首尾相接
首尾相接
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham gia đầu đến đuôi
bumper-to-bumper (của ách tắc giao thông)
首尾相接 首尾相接 phát âm tiếng Việt:
[shou3 wei3 xiang1 jie1]
Giải thích tiếng Anh
to join head to tail
bumper-to-bumper (of traffic jam)
首尾音 首尾音
首屆 首届
首屈一指 首屈一指
首席 首席
首席代表 首席代表
首席信息官 首席信息官