中文 Trung Quốc
首席
首席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trưởng (phóng viên đại diện, vv)
首席 首席 phát âm tiếng Việt:
[shou3 xi2]
Giải thích tiếng Anh
chief (representative, correspondent etc)
首席代表 首席代表
首席信息官 首席信息官
首席執行官 首席执行官
首席技術官 首席技术官
首席法官 首席法官
首席營銷官 首席营销官