中文 Trung Quốc
首席信息官
首席信息官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân viên thông tin trưởng (CIO)
首席信息官 首席信息官 phát âm tiếng Việt:
[shou3 xi2 xin4 xi1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
chief information officer (CIO)
首席執行官 首席执行官
首席大法官 首席大法官
首席技術官 首席技术官
首席營銷官 首席营销官
首席財務官 首席财务官
首席運營官 首席运营官