中文 Trung Quốc
首屈一指
首屈一指
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tính là quán quân (thành ngữ); nhị
xuất sắc
首屈一指 首屈一指 phát âm tiếng Việt:
[shou3 qu1 yi1 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
to count as number one (idiom); second to none
outstanding
首層 首层
首席 首席
首席代表 首席代表
首席執行官 首席执行官
首席大法官 首席大法官
首席技術官 首席技术官