中文 Trung Quốc
  • 首屈一指 繁體中文 tranditional chinese首屈一指
  • 首屈一指 简体中文 tranditional chinese首屈一指
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tính là quán quân (thành ngữ); nhị
  • xuất sắc
首屈一指 首屈一指 phát âm tiếng Việt:
  • [shou3 qu1 yi1 zhi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to count as number one (idiom); second to none
  • outstanding