中文 Trung Quốc
首富
首富
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá nhân giàu có nhất
triệu phú hàng đầu
首富 首富 phát âm tiếng Việt:
[shou3 fu4]
Giải thích tiếng Anh
richest individual
top millionaire
首尾 首尾
首尾相接 首尾相接
首尾音 首尾音
首屈一指 首屈一指
首層 首层
首席 首席