中文 Trung Quốc
  • 饋送 繁體中文 tranditional chinese饋送
  • 馈送 简体中文 tranditional chinese馈送
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trình bày (một món quà)
  • cung cấp
  • để nuôi (một tín hiệu với một thiết bị, giấy với máy in vv)
饋送 馈送 phát âm tiếng Việt:
  • [kui4 song4]

Giải thích tiếng Anh
  • to present (a gift)
  • offering
  • to feed (a signal to a device, paper to a printer etc)