中文 Trung Quốc- 饋送
- 馈送
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- trình bày (một món quà)
- cung cấp
- để nuôi (một tín hiệu với một thiết bị, giấy với máy in vv)
饋送 馈送 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to present (a gift)
- offering
- to feed (a signal to a device, paper to a printer etc)