中文 Trung Quốc
饎
饎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực phẩm
để nấu ăn
饎 饎 phát âm tiếng Việt:
[chi4]
Giải thích tiếng Anh
food
to cook
饐 饐
饑 饥
饑荒 饥荒
饒 饶
饒 饶
饒了 饶了