中文 Trung Quốc
饑饉薦臻
饥馑荐臻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nạn đói lặp đi lặp lại không ngừng (thành ngữ, từ cuốn sách bài hát)
饑饉薦臻 饥馑荐臻 phát âm tiếng Việt:
[ji1 jin3 jian4 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
famine repeats unceasingly (idiom, from Book of Songs)
饒 饶
饒 饶
饒了 饶了
饒平 饶平
饒平縣 饶平县
饒恕 饶恕