中文 Trung Quốc
饑荒
饥荒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa màng thất bát
nạn đói
nợ
khó khăn
饑荒 饥荒 phát âm tiếng Việt:
[ji1 huang1]
Giải thích tiếng Anh
crop failure
famine
debt
difficulty
饑饉薦臻 饥馑荐臻
饒 饶
饒 饶
饒命 饶命
饒平 饶平
饒平縣 饶平县