中文 Trung Quốc
餓鬼
饿鬼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
SB những người luôn luôn đói
ăn
Con ma đói (Phật giáo)
餓鬼 饿鬼 phát âm tiếng Việt:
[e4 gui3]
Giải thích tiếng Anh
sb who is always hungry
glutton
(Buddhism) hungry ghost
餔 哺
餔 哺
餔子 哺子
餕餡 馂馅
餖 饾
餗 餗