中文 Trung Quốc
餔子
哺子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thức ăn trẻ em
餔子 哺子 phát âm tiếng Việt:
[bu4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
baby food
餕 馂
餕餡 馂馅
餖 饾
餘 余
餘 馀
餘 馀