中文 Trung Quốc
餗
餗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nồi nấu cơm
餗 餗 phát âm tiếng Việt:
[su4]
Giải thích tiếng Anh
pot of cooked rice
餘 余
餘 馀
餘 馀
餘光 余光
餘切 余切
餘剩 余剩