中文 Trung Quốc
餔
哺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ăn
Bữa tối
餔 哺 phát âm tiếng Việt:
[bu1]
Giải thích tiếng Anh
to eat
evening meal
餔 哺
餔子 哺子
餕 馂
餖 饾
餗 餗
餘 余