中文 Trung Quốc
餑餑
饽饽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh ngọt rán
hấp bun
bánh
餑餑 饽饽 phát âm tiếng Việt:
[bo1 bo5]
Giải thích tiếng Anh
pastry
steamed bun
cake
餒 馁
餓 饿
餓死 饿死
餓殍載道 饿殍载道
餓肚子 饿肚子
餓莩 饿莩