中文 Trung Quốc
  • 餑餑 繁體中文 tranditional chinese餑餑
  • 饽饽 简体中文 tranditional chinese饽饽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bánh ngọt rán
  • hấp bun
  • bánh
餑餑 饽饽 phát âm tiếng Việt:
  • [bo1 bo5]

Giải thích tiếng Anh
  • pastry
  • steamed bun
  • cake