中文 Trung Quốc
餒
馁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đói
餒 馁 phát âm tiếng Việt:
[nei3]
Giải thích tiếng Anh
hungry
餓 饿
餓死 饿死
餓殍 饿殍
餓肚子 饿肚子
餓莩 饿莩
餓莩載道 饿莩载道