中文 Trung Quốc
餓
饿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được đói
đói
餓 饿 phát âm tiếng Việt:
[e4]
Giải thích tiếng Anh
to be hungry
hungry
餓死 饿死
餓殍 饿殍
餓殍載道 饿殍载道
餓莩 饿莩
餓莩載道 饿莩载道
餓莩遍野 饿莩遍野