中文 Trung Quốc
餓莩
饿莩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đói
餓莩 饿莩 phát âm tiếng Việt:
[e4 piao3]
Giải thích tiếng Anh
starving people
餓莩載道 饿莩载道
餓莩遍野 饿莩遍野
餓鬼 饿鬼
餔 哺
餔子 哺子
餕 馂