中文 Trung Quốc
餐飲店
餐饮店
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng ăn
Nhà hàng
餐飲店 餐饮店 phát âm tiếng Việt:
[can1 yin3 dian4]
Giải thích tiếng Anh
dining room
restaurant
餐館 餐馆
餐點 餐点
餑 饽
餒 馁
餓 饿
餓死 饿死