中文 Trung Quốc
餐點
餐点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực phẩm
món ăn
Bữa ăn
餐點 餐点 phát âm tiếng Việt:
[can1 dian3]
Giải thích tiếng Anh
food
dish
meal
餑 饽
餑餑 饽饽
餒 馁
餓死 饿死
餓殍 饿殍
餓殍載道 饿殍载道